User:Huy1984/sandbox/Hanoi Metro all lines
Appearance
< User:Huy1984 | sandbox
This is not a Wikipedia article: It is an individual user's work-in-progress page, and may be incomplete and/or unreliable. For guidance on developing this draft, see Wikipedia:So you made a userspace draft. Find sources: Google (books · news · scholar · free images · WP refs) · FENS · JSTOR · TWL |
All lines | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Line | Alternate name | Route | Length (km) | Status | Number of stations | Depots | ||
Long Biên Line | Yên Viên ↔ Ngọc Hồi | 28.6 km (17.8 mi) | pending budget approval | 15 | Yên Viên Ngọc Hồi | |||
Dương Xá ↔ Gia Lâm | 10 km (6.2 mi) | initial planning | 5 | Dương Xá | ||||
T1A | — | Ngọc Hồi ↔ 2nd Airport | 29 km (18.0 mi) | — | 10 | — | ||
Hoàn Kiếm Line | Nam Thăng Long ↔ Trần Hưng Đạo | 11.5 km (7.1 mi) | land clearance | 10 | Xuân Đỉnh Phủ Lỗ | |||
Trần Hưng Đạo ↔ Thượng Đình | 5.9 km (3.7 mi) | pending budget approval | 6 | |||||
Nam Thăng Long ↔ Noi Bai International Airport | 19.7 km (12.2 mi) | pending budget approval | 12 | |||||
Noi Bai International Airport ↔ Sóc Sơn | 33 km (20.5 mi) | pending budget approval | 12 | |||||
Thượng Đình ↔ Hoàng Quốc Việt | 7 km (4.3 mi) | initial planning | — | |||||
Cát Linh Line | Cát Linh ↔ Yên Nghĩa | 13.1 km (8.1 mi) | in operation | 12 | Phú Lương | |||
Yên Nghĩa ↔ Xuân Mai | 20 km (12.4 mi) | — | 12 | — | ||||
Văn Miếu Line | Nhổn ↔ Cầu Giấy | 12.5 km (7.8 mi) | in operation | 8 | Nhổn | |||
Cầu Giấy ↔ Hanoi | under construction | 4 | ||||||
Hanoi ↔ Yên Sở (Hoàng Mai) | 8.8 km (5.5 mi) | pending budget approval | 7 | — | ||||
Trôi ↔ Nhổn | 36 km (22.4 mi) | initial planning | 14 | — | ||||
Thăng Long Line | (circular line) Mê Linh ↔ Sài Đồng ↔ Liên Hà | 54 km (33.6 mi) | initial planning | 41 | Liên Hà Đại Mạch | |||
Kim Mã Line | Văn Cao ↔ Hòa Lạc | 38.4 km (23.9 mi) | pending budget approval | 21 | Sơn Đồng Yên Bình | |||
Nội Bài Line | Noi Bai Airport ↔ Ngọc Hồi | 43 km (26.7 mi) | research planning | 29 | Ngọc Hồi Kim Mỗ | |||
Hà Đông Line | Mê Linh ↔ Dương Nội | 28 km (17.4 mi) | initial planning | 23 | Mê Linh | |||
Mê Linh ↔ Noi Bai International Airport | 18 km (11.2 mi) | — | 12 | |||||
Mỹ Đình Line | Sơn Đồng ↔ Mai Dịch ↔ Dương Xá | 39.2 km (24.4 mi) | pending budget approval | 26 | Sơn Đồng Cổ Bì | |||
— | Sơn Tây Line Satellite Town Line[1] |
Sơn Tây ↔ Hoà Lạc ↔ Xuân Mai | 32 km (19.9 mi) | initial planning | 10 | Sơn Tây Xuân Mai | ||
T9 | — | Mê Linh ↔ Dương Xá | 48 km (29.8 mi) | — | 24 | — | ||
T10 | — | Cát Linh ↔ Láng Hạ - Lê Văn Lương ↔ Yên Nghĩa | 12 km (7.5 mi) | — | 12 | — | ||
T11 | — | Vành đai 2 ↔ 2nd Airport | 42 km (26.1 mi) | — | 16 | — | ||
T12 | — | Xuân Mai ↔ Phú Xuyên | 45 km (28.0 mi) | — | 18 | — | ||
— | Liên Hà ↔ Tân Lập ↔ An Khánh | 11 km (6.8 mi) | initial planning | — | — | |||
— | Giáp Bát ↔ Thanh Liệt ↔ Phú Lương Mai Dịch ↔ Mỹ Đình ↔ Văn Mỗ ↔ Phúc La |
22 km (13.7 mi) | initial planning | — | — | |||
— | Nam Hồng ↔ Mê Linh ↔ Đại Thịnh | 11 km (6.8 mi) | initial planning | — | — |
References
[edit]- ^ rough translation of "Tuyến kết nối các đô thị vệ tinh"
- ^ vi:Đường sắt đô thị Hà Nội
- ^ Quốc Chiến (2024-09-13). "Đô thị đặc biệt nhất Việt Nam sẽ xây dựng 15 tuyến đường sắt đô thị". nguoiquansat.vn (in Vietnamese). Retrieved 2024-09-14.
- ^ Anh Minh (2024-09-13). "Thông tin quy mô đầu tư xây dựng 15 tuyến đường sắt đô thị Thủ đô Hà Nội". baodautu.vn (in Vietnamese). Retrieved 2024-09-14.
- ^ Lê Tươi (2024-10-08). "Hà Nội đề xuất thêm 5 tuyến đường sắt đô thị". baogiaothong.vn (in Vietnamese). Retrieved 2024-10-09.