User:Huy1984/sandbox/Hanoi Metro Line 3 all stations
Appearance
< User:Huy1984 | sandbox
This is not a Wikipedia article: It is an individual user's work-in-progress page, and may be incomplete and/or unreliable. For guidance on developing this draft, see Wikipedia:So you made a userspace draft. Find sources: Google (books · news · scholar · free images · WP refs) · FENS · JSTOR · TWL |
Phase | Number | Station code T3 |
Station name | Metro transfers | Distance between stations | Total distance | Location | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
English | Vietnamese | District | Ward | ||||||
3 | 1 | — | — | — | 0 km (0 mi) | 0 km (0 mi) |
— | — | |
2 | — | — | — | — | — | — | — | ||
3 | — | — | — | — | — | — | — | ||
4 | — | — | — | — | — | — | — | ||
5 | — | — | — | — | — | — | — | ||
6 | — | — | — | — | — | — | — | ||
7 | — | — | — | — | — | — | — | ||
8 | — | — | — | — | — | — | — | ||
9 | — | — | — | — | — | — | — | ||
10 | — | — | — | — | — | — | — | ||
11 | — | — | — | — | — | — | — | ||
12 | — | — | — | — | — | — | — | ||
13 | — | — | — | — | — | — | — | ||
14 | — | — | — | — | — | — | — | ||
1 | 15 | S01 | Nhon | Nhổn | T7 (planned) | — | 36 km (22 mi) |
Bắc Từ Liêm | Minh Khai |
16 | S02 | Minh Khai | Minh Khai | 1.129 km (0.702 mi) | 37.129 km (23.071 mi) | ||||
17 | S03 | Phu Dien | Phú Diễn | T6 T8 (planned) | 1.174 km (0.729 mi) | 38.303 km (23.800 mi) |
Phúc Diễn | ||
18 | S04 | Cau Dien | Cầu Diễn | 0.831 km (0.516 mi) | 39.134 km (24.317 mi) |
Nam Từ Liêm | Cầu Diễn | ||
19 | S05 | Le Duc Tho | Lê Đức Thọ | 1.125 km (0.699 mi) | 40.259 km (25.016 mi) |
Cầu Giấy | Mai Dịch | ||
20 | S06 | National University | Đại học Quốc Gia | T8 (planned) | 1.03 km (0.64 mi) | 41.289 km (25.656 mi) |
Dịch Vọng Hậu | ||
21 | S07 | Chua Ha | Chùa Hà | T4 T2 (planned) | 1.225 km (0.761 mi) | 42.514 km (26.417 mi) |
Dịch Vọng | ||
22 | S08 | Cau Giay | Cầu Giấy | 1.165 km (0.724 mi) | 43.679 km (27.141 mi) |
Ba Đình | Ngọc Khánh | ||
23 | S09 | Kim Ma | Kim Mã | T5 (planned) | 1.198 km (0.744 mi) | 44.877 km (27.885 mi) | |||
24 | S10 | Cat Linh | Cát Linh | T2A | 1.52 km (0.94 mi) | 46.397 km (28.830 mi) |
Đống Đa | Cát Linh | |
25 | S11 | Van Mieu | Văn Miếu | 0.871 km (0.541 mi) | 47.268 km (29.371 mi) |
Quốc Tử Giám | |||
26 | S12 | Ha Noi | Hà Nội | T1 (planned) | 0.701 km (0.436 mi) | 47.969 km (29.807 mi) |
Hoàn Kiếm | Cửa Nam | |
2 | 27 | — | Hang Bai | Hàng Bài | T2 (connects with Trần Hưng Đạo) (planned) | 0.657 km (0.408 mi) | 48.626 km (30.215 mi) |
Trần Hưng Đạo | |
28 | — | Tran Thanh Tong | Trần Thánh Tông | 1.232 km (0.766 mi) | 49.858 km (30.980 mi) |
— | — | ||
29 | — | Kim Nguu | Kim Ngưu | 0.981 km (0.610 mi) | 50.839 km (31.590 mi) |
— | — | ||
30 | — | Mai Dong | Mai Động | 1.193 km (0.741 mi) | 52.032 km (32.331 mi) |
— | — | ||
31 | — | Tan Mai | Tân Mai | 1.343 km (0.835 mi) | 53.375 km (33.166 mi) |
— | — | ||
32 | — | Tam Trinh | Tam Trinh | 1.443 km (0.897 mi) | 54.818 km (34.062 mi) |
— | — | ||
33 | — | Yen So | Yên Sở | 0.860 km (0.534 mi) | 55.678 km (34.597 mi) |
— | — |
References
[edit]- ^ "List of Line 3 stations, their locations, distance and construction progress (in Đề xuất cấp giấy phép môi trường cho metro Nhổn - ga Hà Nội)" [Proposal to issue an environmental permit for Nhon - Hanoi station metro line]. dantri.com.vn - image provided by Ministry of Natural Resources and Environment (in Vietnamese). 2024-07-17. Retrieved 2024-07-17.
- ^ "Hé lộ nguồn vốn đầu tư tuyến metro Hà Nội, đoạn ga Hà Nội - Hoàng Mai". baodautu.vn (in Vietnamese). 2024-09-11. Retrieved 2024-09-12.
- ^ https://static.kinhtedothi.vn/w960/images/upload/2024/05/30/img-3740.jpg
- ^ "Chuẩn bị đầu tư metro đi ngầm gần như hoàn toàn, tuyến số 3 đoạn ga Hà Nội - Hoàng Mai". baodautu.vn (in Vietnamese). 2024-05-16. Retrieved 2024-09-13.